Máy bơm NTP ứng dụng bơm hút bùn nước thải HSF
Máy bơm NTP ứng dụng bơm hút bùn nước thải HSF công suất đến 10HP (7,5kW) có họng hút và xả từ 60 đến 114, hàng Đài Loan lắp ráp tại Việt Nam, bảo hành 12 tháng chính hãng, hàng thường xuyên có sẵn.
Máy bơm NTP dòng HSF
Bơm nước thải NTP là sản phẩm bắt mắt về kiểu dáng, bền bỉ về chất lượng chuyên dùng để bơm hút nước thải và đặc biệt là chất thải có bùn, ứng dụng bơm nước hồ cá, bể cá hay các hòn non bộ, ứng dụng nhiều để bơm thoát nước hố móng công trình xây dựng.
Sản phẩm dòng HSF này có thiết kế chân kiềng, nên máy bơm nước NTP này không bị nghẹt, có thể hút được các loại rác thải nhỏ vào trong đường ống, hoặc các loại đất đá nhỏ.
Máy chuyên dùng để đặt chìm dưới nước, cáp điện kèm theo máy có độ dài từ 1.5m đến 3m, phù hợp dùng để bơm thoát nước ngập úng tại các vùng trũng thấp hay bị ngập nước do mưa hoặc do triều cường.
Bảng giá dòng HSF
STT | Mã hàng | Động cơ | Họng hút – thoát | Công suất (HP) | Điện áp | Lưu lượng tối đa (l/phút) | Cột áp | Đơn giá |
Bơm nước thải NTP 1 pha | ||||||||
1 | HSF240-1.25 265 | NTP | 49-49 | 1/3 | 220V | 140 | 8 | 2,070,000 |
2 | HSF250-1.37 265 | NTP | 60-60 | 1/2 | 220V | 210 | 10 | 2,300,000 |
3 | HSF250-1.75 265 | NTP | 60-60 | 1 | 220V | 300 | 9 | 4,130,000 |
4 | HSF280-1.75 265 | NTP | 90-90 | 1 | 220V | 400 | 9 | 4,480,000 |
5 | HSF280-11.5 265 | NTP | 90-90 | 2 | 220V | 700 | 13 | 7,310,000 |
6 | HSF280-12.2 265 | NTP | 90-90 | 3 | 220V | 800 | 21 | 9,190,000 |
Máy bơm chìm hút bùn NTP 3 pha | ||||||||
7 | HSF250-1.37 205 | NTP | 60-60 | 1/2 | 380V | 210 | 10 | 2,300,000 |
8 | HSF250-1.75 205 | NTP | 60-60 | 1 | 380V | 300 | 9 | 4,130,000 |
9 | HSF280-1.75 205 | NTP | 90-90 | 1 | 380V | 400 | 9 | 4,480,000 |
10 | HSF280-11.5 205 | NTP | 90-90 | 2 | 380V | 700 | 13 | 7,030,000 |
11 | HSF280-12.2 205 | NTP | 90-90 | 3 | 380V | 800 | 21 | 8,570,000 |
12 | HSF280-13.7 205 | NTP | 90-90 | 5 | 380V | 900 | 27 | 11,180,000 |
13 | HSF2100-13.7 205 | NTP | 90-90 | 5 | 380V | 1100 | 23 | 12,420,000 |
14 | HSF2100-15.5 205 | NTP | 114-114 | 7,5 | 380V | 1400 | 21 | 15,370,000 |
15 | HSF2100-17.5 205 | NTP | 114-114 | 10 | 380V | 1500 | 24 | 21,830,000 |