Bình áp lực Varem áp suất tối đa 10 Bar và 16 Bar sản xuất tại Ý
Bình áp lực Varem áp suất tối đa 10 Bar và 16 Bar sản xuất tại Ý, sản phẩm còn được gọi là bình tích áp thủy lực, bình tích áp, bình điều áp, bình áp lực vv.. được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống thủy lực, hệ thống máy bơm nước công nghiệp và gia đình vv..
Xem Catalogue bình tích áp Varem chi tiết
Bình áp lực Varem Ý áp suất tối đa 10 Bar và 16 Bar
- Dung tích: 50l – 1.000l
- Cỡ kết nối: DN25 – DN50
- Kiểu bình: Bình đứng có chân, và bình ngang
- Áp lực tối đa: 10 Bar và 16 Bar
- Kích thước: Xem tài liệu kỹ thuật
- Màu sắc: Đỏ
Bảng giá bầu áp lực Varem Italia
STT | TÊN HÀNG | CODE | Thể tích | Màu sắc | Kích thước (DxH) |
Áp lực max (Bar) |
Cỡ nồng | Đơn giá | Ghi chú |
Bình tích áp Varem – Pressure Tanks, áp suất max: 16 bar | |||||||||
1 | BÌNH TÍCH ÁP VAREM 50 L 16 BAR | S5050361 CS000000 | 50 | Đỏ | 379 x 759 | 16 | DN25 | 4,747,590 | Bình đứng có chân |
2 | 100 L 16 BAR | S5100361 CS000000 | 100 | Đỏ | 453 x 915 | 16 | DN25 | 7,912,650 | Bình đứng có chân |
3 | 200 L 16 BAR | S5200461 CS000000 | 200 | Đỏ | 556 x 1218 | 16 | DN40 | 13,483,070 | Bình đứng có chân |
4 | 300 L 16 BAR | S5300461 CS000000 | 300 | Đỏ | 626 x 1373 | 16 | DN40 | 16,426,640 | Bình đứng có chân |
5 | 500 L 16 BAR | S5500461 CS000000 | 500 | Đỏ | 777 x 14557 | 16 | DN40 | 26,649,420 | Bình đứng có chân |
6 | 750 L 16 BAR | S5750461 CS000000 | 750 | Đỏ | 790 x 1925 | 16 | DN40 | 34,815,660 | Bình đứng có chân |
7 | BÌNH TÍCH ÁP VAREM 1000 L 16 BAR | S5N10H61 CS000000 | 1000 | Đỏ | 945 x 1912 | 16 | DN50 | 56,971,080 | Bình đứng có chân |
Bình tích áp Varem 10 Bar
STT | TÊN HÀNG | CODE | Thể tích | Màu sắc | Kích thước (DxH) |
Áp lực max (Bar) |
Cỡ nồng | Đơn giá | Ghi chú |
Bình áp lực – Pressure Tanks, áp suất tối đa 10 bar | |||||||||
1 | BÌNH TÍCH ÁP VAREM 24 L 8 BAR | S2024361 CS000000 | 24 | Đỏ | 351 x 347 | 8 | DN25 | 791,800 | Bình đứng không chân |
2 | 20 L 10 BAR | S2H20361 CS0BP000 | 20 | Đỏ | 274 x 497 | 10 | DN25 | 885,960 | Bình ngang |
3 | 60 L 10 BAR | US060361 CS000000 | 60 | Đỏ | 379 x 815 | 10 | DN25 | 2,531,620 | Bình đứng có chân |
4 | 100 L 10 BAR | US100361 CS000000 | 100 | Đỏ | 450 x 910 | 10 | DN25 | 4,367,740 | Bình đứng có chân |
5 | 200 L 10 BAR | US200461 CS000000 | 200 | Đỏ | 554 x 1213 | 10 | DN40 | 7,469,670 | Bình đứng có chân |
6 | 300 L 10 BAR | US300461 CS000000 | 300 | Đỏ | 624 x 1373 | 10 | DN40 | 9,495,180 | Bình đứng có chân |
7 | 500 L 10 BAR | US500461 CS000000 | 500 | Đỏ | 775 x 1460 | 10 | DN40 | 14,970,370 | Bình đứng có chân |
8 | 750 L 10 BAR | S3750461 CS000000 | 750 | Đỏ | 786 x 1925 | 10 | DN40 | 28,833,290 | Bình đứng có chân |
9 | 1000 L 10 BAR | S3N10H61 CS000000 | 1000 | Đỏ | 933 x 1912 | 10 | DN50 | 47,508,000 | Bình đứng có chân |
10 | 1500 L 10 BAR | S3N15H61 CS000000 | 1500 | Đỏ | 1150 x 2083 | 10 | DN50 | 63,301,200 | Bình đứng có chân |
11 | BÌNH ÁP VAREM 2000 L 10 BAR | S3N20H61 CS000000 | 2000 | Đỏ | 1280 x 2241 | 10 | DN50 | 129,767,460 | Bình đứng có chân |