Máy bơm nước Pentax - Máy Bơm Pentax CM Series

Bơm Pentax CM Series


Danh mục:

Máy bơm nước Pentax – Máy Bơm Pentax CM Series

Bơm Pentax CM Series được ứng dụng rộng rãi trong bơm nước Công nghiệp, bơm nước dân dụng, bơm cấp thoát nước, máy bơm nước PCCC vv.., Máy Bơm Pentax CM Series được nhập khẩu trực tiếp từ Ý, máy Máy Bơm Pentax CM Series được bảo hành 12 tháng, Máy Bơm Pentax CM Series có công suất từ 3 HP đến 50 HP, lưu lượng đa dạng đáp ứng nhiều nhu cầu cần lưu lượng nước khác nhau.

Bảng giá Máy bơm nước Pentax dòng CM Series

Máy Bơm Pentax CM Series công bố chưa bao gồm 10% VAT, chưa áp dụng chiết khấu, liên hệ Ngoc Nguyen An LLC để được tư vấn lựa chọn máy bơm đúng theo cột áp – lưu lượng cần bơm hoặc được cung cấp Catalogue máy bơm Pentax để lựa chọn đúng loại.

STT Model HP Q (m3/h) H (m)  Đơn giá (VNĐ)
1 CM 32-160B 3 6 – 24 28.5 – 14.8 12.750.000
2 CM 32-160A 4 6 – 27 36.4 – 22.3 14.000.000
3 CM 32-200B 7,5 6 – 36 52 – 28,7 20.500.000
4 CM 32-200A 10 6 – 36 60,5 – 38,5 21.500.000
5 CM 32-250B 15 7,5 – 30 81 – 66,5 27.650.000
6 CM 40-160A 5,5 9 – 39 35.6 – 25.4 14.800.000
7 CM 40-200B 7,5 9 – 39 47.0 – 33.4 20.650.000
8 CM 40-200A 10 9 – 42 57.8 – 43.9 21.650.000
9 CM 40-250B 15 9 – 42 74.6 – 56.0 27.800.000
10 CM 40-250A 20 9 – 42 90.4 – 76.0 43.650.000
11 CM 50-160B 7,5 21 – 78 30.5 – 16.8 21.000.000
12 CM 50-160A 10 21 – 78 37.0 – 24.5 21.950.000
13 CM 50-200B 15 24 – 72 51.0 – 32.0 27.500.000
14 CM 50-200A 20 24 -78 58.1 – 38.8 43.500.000
15 CM 50-250C 20 27 – 78 70.8 – 50.5 43.750.000
16 CM 50-250B 25 27 – 78 78.0 – 58.3 46.300.000
17 CM 50-250A 30 27 – 78 89.5 – 71.7 49.000.000
18 CM 65-125B 7,5 21 – 12.3 30 – 120 20.000.000
19 CM 65-125A 10 24.8 – 15 30 – 132 21.000.000
20 CM 65-160B 15 42 – 144 34.6 – 21.1 26.700.000
21 CM 65-160A 20 42 – 144 40.6 – 29.8 43.300.000
22 CM 65-200C 20 54 – 132 44.8 – 32.0 43.750.000
23 CM 65-200B 25 54 – 132 49.5 – 38.0 46.800.000
24 CM 65-200A 30 54 – 144 56.7 – 44.0 48.500.000
25 CM 65-250B 40 54 – 144 79.5 – 48.5 103.450.000
26 CM 65-250A 50 54 – 156 89.5 – 54.0 107.500.000
27 CM 80-160D 15 66 – 180 25.6 – 14.6 27.450.000
28 CM 80-160C 20 66 – 180 29.6 – 16.4 42.400.000
29 CM 80-160B 25 66 – 195 30,4 – 20,3 47.350.000
30 CM 80-160A 30 72 – 225 37.9 – 22.9 49.100.000
31 CM 80-200A 50 96 – 240 59.6 – 46.1 107.620.000
32 CM 80-200B 40 84 – 225 50,8 – 38,6 103.920.000
33 CM 80-200B 40 84 – 225 50,8 – 38,6 103.000.000
34 CM 100 – 160B 40 96 – 330 41,1 – 25,1 105.550.000
35 CM 100 – 160B 50 96 – 330 45,1 – 31 109.550.000