Đầu Cốt đồng mạ thiếc TMP nối cáp ngầm 1 lỗ đuôi dài loại N được sản xuất từ đồng 99.99% có độ dày tiêu chuẩn, sử dụng cho cấp điện áp đến 24kV, thông số kỹ thuật của sản phẩm rõ ràng, chính xác.

Thông số đầu Cốt đồng mạ thiếc 1 lỗ
Thông số đầu Cốt đồng mạ thiếc TMP nối cáp ngầm 1 lỗ đuôi dài loại N
Đầu Cốt đồng mạ thiếc nối cáp ngầm 1 lỗ đuôi dài loại N |
Sản phẩm |
Dây cáp |
Lỗ E |
Tổng chiều dài (mm) |
Mã sản phẩm |
mm2 |
AWG |
mm |
J |
Model |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
10 |
7 |
6.5 |
41 |
NU 10-6 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
10 |
7 |
8.5 |
41 |
NU 10-8 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
16 |
5 |
6.5 |
41 |
NU 16-6 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
16 |
5 |
8.5 |
41 |
NU 16-8 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
25 |
3 |
6.5 |
45 |
NU 25-6 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
25 |
3 |
8.5 |
45 |
NU 25-8 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
35 |
2 |
8.5 |
50 |
NU 35-8 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
35 |
2 |
10.5 |
50 |
NU 35-10 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
35 |
2 |
12.5 |
54 |
NU 35-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
50 |
1/0 |
6.5 |
62 |
NU 50-6 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
50 |
1/0 |
8.5 |
62 |
NU 50-8 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
50 |
1/0 |
10.5 |
62 |
NU 50-10 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
50 |
1/0 |
12.5 |
62 |
NU 50-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
70 |
2/0 |
10.5 |
79 |
NU 70-10 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
70 |
2/0 |
12.5 |
79 |
NU 70-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
95 |
4/0 |
10.5 |
85 |
NU 95-10 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
95 |
4/0 |
12.5 |
85 |
NU 95-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
95 |
4/0 |
14.5 |
85 |
NU 95-14 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
120 |
250MCM |
10.5 |
94 |
NU 120-10 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
120 |
250MCM |
12.5 |
94 |
NU 120-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
120 |
250MCM |
14.5 |
94 |
NU 120-14 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
150 |
300MCM |
10.5 |
97 |
NU 150-10 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
150 |
300MCM |
12.5 |
97 |
NU 150-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
150 |
300MCM |
14.5 |
97 |
NU 150-14 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
185 |
350MCM |
12.5 |
102 |
NU 185-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
185 |
350MCM |
14.5 |
102 |
NU 185-14 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
200 |
400MCM |
12.5 |
105 |
NU 200-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
200 |
400MCM |
14.5 |
105 |
NU 200-14 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
240 |
500MCM |
12.5 |
110 |
NU 240-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
240 |
500MCM |
14.5 |
110 |
NU 240-14 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
300 |
600MCM |
12.5 |
117 |
NU 300-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
300 |
600MCM |
14.5 |
117 |
NU 300-14 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
300 |
600MCM |
16.5 |
117 |
NU 300-16 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
400 |
800MCM |
12.5 |
135 |
NU 400-12 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
400 |
800MCM |
14.5 |
135 |
NU 400-14 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
400 |
800MCM |
16.5 |
135 |
NU 400-16 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
500 |
1000MCM |
16.5 |
144 |
NU 500-16 |
Đầu cosse đồng 1 lỗ NU |
630 |
1250MCM |
20.5 |
158 |
NU 630-20 |
Giá 1 số loại Cosse đui dài tham khảo
MÃ HÀNG |
HẠNG MỤC |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
NU300-12/14 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU300 |
cái |
86,526 |
NU240-12/14 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU240 |
cái |
64,442 |
NU185-12/14 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU185 |
cái |
45,457 |
NU150-12/14 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU150 |
cái |
34,468 |
NU120-12/14 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU120 |
cái |
29,984 |
NU95-10/12 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU95 |
cái |
21,023 |
NU70-10/12 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU70 |
cái |
16,321 |
NU50-8/10 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU50 |
cái |
9,704 |
NU35-8/10 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU35 |
cái |
8,202 |
NU25-6/8 |
Đầu cos đồng 1 lỗ NU25 |
cái |
5,394 |